STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 | Đoàn Thị My | 349 |
2 | Thế giới trong ta | Đinh Khắc Vượng | 283 |
3 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 2 | Tô Hoài Phong | 186 |
4 | Toán tuổi thơ | Vũ Kim Thủy | 179 |
5 | Tạp chí giáo dục | Nguyễn Gia cầu | 175 |
6 | Thế giới mới | Nguyễn Xuân Đức | 130 |
7 | Toán tuổi thơ | Vũ Kim Thủy | 115 |
8 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 112 |
9 | Giáo dục tiểu học | Vũ Dương Thụy | 105 |
10 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 94 |
11 | Thế giới trong ta | Đinh Khắc Vinh | 90 |
12 | Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 88 |
13 | Thế giới trong ta | Đào Nam Sơn | 86 |
14 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 81 |
15 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế gới sinh vật | Hồng Minh | 72 |
16 | Thiết bị giáo dục | Bùi Ngọc Sơn | 67 |
17 | Văn nghệ Hải Dương | Trần Minh | 64 |
18 | Khoa học giáo dục | Nguyễn Hữu Châu | 60 |
19 | Khoa học giáo dục | Trần Kiều | 59 |
20 | Kỹ Thuật 4 | Đoàn Chi | 55 |
21 | Hải Dương hằng tháng | Hà Cừ | 54 |
22 | Thiếu niên tiền phong | Phan Thành Long | 54 |
23 | Tiếng việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 51 |
24 | Giáo dục và đào tạo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 51 |
25 | Khoa học công nghệ và môi trường | Nguyễn Duy Sách | 46 |
26 | Thế giới trong ta | Đoàn Nam Sơn | 44 |
27 | Giáo dục thời đại | Nguyễn Ngọc Chụ | 43 |
28 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 43 |
29 | Thế giới trong ta | Đào Lam Sơn | 42 |
30 | Thế giới trong ta | Phạm Tất Dong | 41 |
31 | Lịch sử và Địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 40 |
32 | Thế giới mới | Phan Tấn Thắng | 39 |
33 | Nhân dân hằng tháng | Đinh Thế Huynh | 38 |
34 | Thực hành kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 38 |
35 | Giáo dục thời đại | Trần Kiều | 36 |
36 | Nghiên cứu giáo dục | Nguyễn Sinh Huy | 36 |
37 | Khoa học giáo dục | Trần Công Phong | 34 |
38 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 34 |
39 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 33 |
40 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 31 |
41 | Khoa học giáo dục | Phan Văn Kha | 31 |
42 | Giáo dục thời đại | Nguyễn Như Ý | 31 |
43 | Tiếng việt 5 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 31 |
44 | Toán tuổi thơ | Nguyễn Ngọc Hân | 30 |
45 | Tạp chí giáo dục | Nguyễn Duy Huấn | 30 |
46 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 29 |
47 | Sách giáo dục thư viện trường học | Vũ Dương Thụy | 29 |
48 | Giáo dục tiểu học | Lê Tiến Thành | 29 |
49 | Vở bài tập đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 27 |
50 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 27 |
51 | Giáo dục tiểu học | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | 27 |
52 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 25 |
53 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 25 |
54 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 24 |
55 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 24 |
56 | Đôremon | Phạm Quang Vinh | 24 |
57 | Giáo dục thời đại | Nguyễn Huy Đoan | 24 |
58 | Giáo dục thời đại | Nguyễn Danh Bình | 24 |
59 | Tiếng việt 1 tập một | Đặng Thị Lanh | 23 |
60 | Vở bài tập toán 5 tập hai | Đỗ Đình Hoan | 23 |
61 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 22 |
62 | Vở bài tập toán 4 tập một | Đỗ Đình Hoan | 22 |
63 | Vở bài tập khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22 |
64 | Vở bài tập lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 22 |
65 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 22 |
66 | Tiếng Việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
67 | Thực hành kỹ thuật 4 | Trần Thị Thu | 22 |
68 | Sách thư viện - thiết bị giáo dục | Vũ Dương Thụy | 21 |
69 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 21 |
70 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 21 |
71 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 20 |
72 | Kỹ Thuật 5 | Đoàn Chi | 20 |
73 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
74 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
75 | Giáo dục tiểu học | Nguyễn Danh Bình | 20 |
76 | Tiếng Việt 5 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
77 | Sách thư viện - thiết bị giáo dục | Nguyễn Quý Thao | 19 |
78 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Đoàn Thị My | 19 |
79 | Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập một | Hồ Ngọc Đại | 19 |
80 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội lớp 3 | Bùi Phương Nga | 19 |
81 | VBt đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 19 |
82 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội lớp 1 | Bùi Phương Nga | 18 |
83 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội lớp 2 | Bùi Phương Nga | 18 |
84 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 18 |
85 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
86 | Vở bài tập địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 18 |
87 | Vở bài tập tiếng việt 5 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
88 | Giáo dục tiểu học | Nguyễn Kế Hào | 17 |
89 | Vở bài tập toán 5 tập một | Đỗ Đình Hoan | 17 |
90 | Vở bài tập toán 3 tập một | Đỗ Đình Hoan | 16 |
91 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
92 | Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập hai | Hồ Ngọc Đại | 16 |
93 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ III tập 1 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 16 |
94 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ III tập 2 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 16 |
95 | Tập viết 1 tập hai | Đặng Thị Lanh | 16 |
96 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
97 | Sách thư viện - thiết bị giáo dục | Trần Quý Thao | 16 |
98 | Lao động và công đoàn | Vũ Thị Mùa | 16 |
99 | Tập viết 2 tập một | Trần Mạnh Hưởng | 15 |
100 | Tập viết 3 tập một | Trần Mạnh Hưởng | 15 |
|