STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách đạo đức quyên góp
|
4
|
97000
|
2 |
Sách Giáo viên Khối3 mới
|
12
|
692000
|
3 |
Sách giáo khoa của GV mới lớp 1
|
15
|
258000
|
4 |
Sách giáo khoa của GV mới lớp 2
|
16
|
268000
|
5 |
Sách giáo khoa của GV mới lớp 3
|
18
|
264000
|
6 |
Lao động và công đoàn
|
20
|
104000
|
7 |
Nghiên cứu giáo dục
|
36
|
122000
|
8 |
Nhân dân hằng tháng
|
38
|
263000
|
9 |
Sách giáo viên khối 4 mới
|
41
|
2057000
|
10 |
Khoa học công nghệ và môi trường
|
49
|
221100
|
11 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
53
|
441000
|
12 |
Thiếu niên tiền phong
|
54
|
262500
|
13 |
Hải Dương hằng tháng
|
57
|
230000
|
14 |
Sách giáo dục thư viện trường học
|
58
|
299000
|
15 |
Sách giáo viên lớp 5 mới
|
60
|
2315000
|
16 |
Sách quyên góp KHỐI 5
|
63
|
830600
|
17 |
Văn nghệ Hải Dương
|
64
|
684000
|
18 |
Sách thư viện - thiết bị giáo dục
|
65
|
489500
|
19 |
Sách giáo khoa mới khối 5
|
72
|
1284000
|
20 |
Sách quyên góp
|
87
|
2798500
|
21 |
Sách Giáo Viên Khối 3
|
95
|
2700500
|
22 |
Sách Giáo Viên Khối 4
|
118
|
1988500
|
23 |
Giáo dục thời đại
|
131
|
792000
|
24 |
Sách quyên góp KHỐI 2
|
135
|
1244200
|
25 |
Sách Giáo viên khối 2
|
138
|
3138900
|
26 |
Sách Giáo Viên Khối1
|
143
|
2887500
|
27 |
Sách đạo đức
|
144
|
5666700
|
28 |
Sách quyên góp KHỐI 3
|
148
|
2600500
|
29 |
Sách quyên góp KHỐI 1
|
154
|
1303400
|
30 |
Thiết bị giáo dục
|
155
|
2230000
|
31 |
Thế giới mới
|
169
|
2162200
|
32 |
Sách Giáo Viên Khối 5
|
170
|
3165300
|
33 |
Dạy và học ngày nay
|
179
|
2708032
|
34 |
Khoa học giáo dục
|
183
|
2817500
|
35 |
Sách quyên góp KHỐI 4
|
224
|
2641100
|
36 |
Giáo dục tiểu học
|
239
|
1715700
|
37 |
Tạp chí giáo dục
|
353
|
5089400
|
38 |
Toán tuổi thơ
|
412
|
4782000
|
39 |
Sách quyên góp thiếu nhi
|
468
|
5910212
|
40 |
Thế giới trong ta
|
548
|
8427000
|
41 |
Sách thiếu nhi
|
1552
|
31292000
|
42 |
Sách tham khảo
|
1614
|
46160000
|
43 |
Sách giáo khoa
|
1951
|
11604200
|
|
TỔNG
|
10305
|
167007044
|